Thị trường tài chính Việt Nam tháng 11/2025 đang chứng kiến một bức tranh lãi suất "hai chiều" cực kỳ rõ rệt. Trong khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) tiếp tục chủ trương duy trì mặt bằng lãi suất ổn định để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, một "cuộc chiến" ngầm vẫn đang diễn ra quyết liệt ở cả hai đầu huy động và cho vay.
Đây là "cơ hội vàng" cho cả người gửi tiền lẫn người đi vay.
Ở mảng huy động, lãi suất ngân hàng mới nhất cho thấy sự phân hóa mạnh: các ngân hàng tư nhân lớn tung ra các gói lãi suất đặc biệt (VIP) lên đến 9,0%/năm để thu hút dòng tiền lớn, trong khi lãi suất online phổ thông vẫn duy trì ở mức 5,5% - 5,8%/năm.
Ở mảng cho vay, "cuộc chiến" giành thị phần tín dụng bất động sản, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ (<35 tuổi) tại các đô thị lớn như TPHCM và Hà Nội, đã đẩy lãi suất ưu đãi xuống mức "không tưởng". Các gói vay với lãi suất chỉ 3,5% - 3,9%/năm, thời hạn vay 40-50 năm, ân hạn gốc 5-10 năm xuất hiện ngày càng nhiều.
Nhưng đằng sau những con số "trong mơ" đó là gì? Lãi suất thả nổi thực tế là bao nhiêu? Và ngân hàng nào thực sự có chính sách tốt nhất cho cả người gửi và người vay? Bài viết này của MOSO sẽ là bản tin cập nhật và phân tích chi tiết, toàn diện nhất tháng 11/2025.
Xem thêm:
Lãi Suất Tiết Kiệm Ngân Hàng Mới Nhất Tháng 11/2025
Để thỏa mãn từ khóa chính "lãi suất ngân hàng mới nhất", chúng ta phải bắt đầu với lãi suất huy động (tiết kiệm). Nhìn chung, xu hướng lãi suất tiết kiệm vẫn ổn định. Kênh gửi online tiếp tục mang lại lợi nhuận cao hơn gửi tại quầy từ 0,2% - 0,5%/năm.
Bảng So Sánh Lãi Suất Tiết Kiệm Online (Phổ Thông, < 1 Tỷ, 12 Tháng)
Đây là mức lãi suất tham khảo phổ biến nhất cho khách hàng cá nhân (lĩnh lãi cuối kỳ):
Ngân hàng | Lãi suất 12 tháng (Online, < 1 Tỷ) |
Nhóm Big 4 (Agribank, BIDV, VCB, VTB) | ~ 4,7%/năm |
Nhóm TMCP Lớn (Techcombank, MBBank) | ~ 4,8%/năm |
Nhóm TMCP Vừa (ACB, VPBank, HDBank) | ~ 5,0% - 5,2%/năm |
Nhóm TMCP Cao (MSB, LPBank, BVBank, VIB) | ~ 5,3% - 5,6%/năm |
Nhóm Lãi suất đặc biệt | Lên đến 9,0%/năm |
Ngân Hàng Nào Có Lãi Suất Tiết Kiệm Cao Nhất?
Câu trả lời cho câu hỏi này được chia làm hai phần:
1. Lãi Suất Phổ Thông Cao Nhất (Gửi dưới 1 tỷ)
Nếu bạn gửi số tiền thông thường (dưới 1 tỷ), mức lãi suất online cao nhất thường thuộc về các ngân hàng như MSB, LPBank, SeABank, BVBank, dao động quanh mốc 5,3% - 5,6%/năm cho kỳ hạn 12-18 tháng.
2. "Cuộc Đua Ngầm": Lãi Suất Đặc Biệt (VIP) 8.0% - 9.0%
Đây mới là nơi có mức lãi suất cao nhất. Các ngân hàng tung ra sản phẩm này để "săn" dòng tiền gửi "khủng" (thường là vài trăm đến vài nghìn tỷ đồng).
PVcomBank: Gây "sốc" thị trường với mức lãi suất 9,0%/năm (áp dụng tại quầy cho số dư tiền gửi mở mới từ 2.000 tỷ đồng, kỳ hạn 12-13 tháng).
HDBank: Áp dụng mức 8,1%/năm (tại quầy, từ 500 tỷ đồng, kỳ hạn 13 tháng) và 7,7%/năm (kỳ hạn 12 tháng).
Đây là các sản phẩm được thiết kế riêng cho tổ chức hoặc giới siêu giàu (UHNWI), không dành cho khách hàng cá nhân thông thường.
Gửi Online Hay Gửi Tại Quầy: Lựa Chọn Nào Tối Ưu?
Với vai trò là chuyên gia, tôi khuyên bạn:
Luôn ưu tiên gửi Online: Gần như mọi ngân hàng (trừ một số trường hợp đặc biệt như BAC A Bank) đều có lãi suất online cao hơn tại quầy 0,1% - 0,5%.
Bảo mật tuyệt đối: Gửi online (qua App) an toàn hơn sổ tiết kiệm vật lý (có thể mất, rách, giả mạo).
Linh hoạt: Bạn có thể tất toán, tái tục, hoặc kiểm tra sổ tiết kiệm 24/7 qua điện thoại mà không cần ra chi nhánh.
Lãi Suất Vay Mua Nhà Ngân Hàng Nào Thấp Nhất T11/2025?
Đây là phần được quan tâm nhất. Thị trường vay mua nhà tháng 11/2025 là một "bữa tiệc" của các gói ưu đãi, nhưng cũng đầy "cạm bẫy". Các ngân hàng đang cạnh tranh khốc liệt bằng 3 "chiêu thức": (1) Lãi suất ưu đãi siêu thấp, (2) Kỳ hạn vay siêu dài, và (3) Thời gian ân hạn gốc siêu lâu.
Cảnh Báo "Ma Trận" Lãi Suất: 3 Bẫy Lớn Bạn Cần Phải Biết
Trước khi xem bảng lãi suất, hãy đọc 3 cảnh báo "sống còn" này:
Bẫy 1: Lãi Suất 3.99% Chỉ Trong 3 Tháng
Các mức lãi suất "đẹp như mơ" như 3,6% (TPBank), 3,5% (HDBank), 3,99% (SHB, PVcomBank)... thường chỉ cố định trong 3 tháng hoặc 6 tháng đầu tiên. Ngay sau khi hết ưu đãi, lãi suất sẽ thả nổi lên mức 11% - 13%/năm. Gói này chỉ dành cho người có kế hoạch trả nợ cực ngắn.
Bẫy 2: Kỳ Hạn Vay "Vô Tận" (40-55 Năm)
Hàng loạt ngân hàng (SeABank 55 năm, HDBank 50 năm, Techcombank 45 năm, Big 4 40 năm) cho phép vay với kỳ hạn rất dài.
Ưu điểm: Chia nhỏ số tiền gốc phải trả hàng tháng, giúp bạn "dễ thở" hơn.
Nhược điểm: Bạn sẽ trả một số tiền lãi khổng lồ trong suốt cuộc đời. Tổng số tiền bạn trả cho ngân hàng có thể gấp 3-4 lần số tiền gốc đã vay.
Bẫy 3: Ân Hạn Gốc - "Con Dao Hai Lưỡi"
Ân hạn gốc (Grace Period) 5 năm, 7 năm, thậm chí 10 năm (Techcombank) nghe rất hấp dẫn (trong 5 năm đầu chỉ trả lãi).
Ưu điểm: Giảm áp lực tối đa cho người trẻ mới mua nhà.
Nhược điểm: Sau 5 năm, số tiền gốc ân hạn sẽ được dồn toa và chia đều cho các năm còn lại, khiến số tiền phải trả (gốc + lãi) hàng tháng tăng vọt đột ngột, rất dễ gây "sốc" tài chính.
Bảng So Sánh Lãi Suất Vay Mua Nhà Khối Ngân Hàng Nhà Nước (Big 4)
Khối Big 4 (Agribank, BIDV, VietinBank, Vietcombank) luôn là lựa chọn an toàn, ổn định, dù lãi suất ưu đãi có thể không "sốc" bằng khối tư nhân. Đặc điểm chung của họ là các gói vay "đo ni đóng giày" cho người trẻ (<35 tuổi) với thời hạn vay 40 năm và ân hạn gốc 5 năm.
Ngân hàng | Gói Vay Nổi Bật | Lãi Suất Ưu Đãi (Tham khảo) | Thời Hạn Vay | Ân Hạn Gốc |
Agribank | Gói < 35 tuổi | 5,5%/năm (Cố định 3 năm) | Tối đa 40 năm | Tối đa 5 năm |
BIDV | Gói < 35 tuổi | 5,5%/năm (Cố định 3 năm) | Tối đa 40 năm | Tối đa 5 năm |
VietinBank | Gói "HomeJoy" (<35t) | 5,6%/năm | Tối đa 40 năm | Tối đa 5 năm |
Vietcombank | Gói "Nhà Mới Thành Đạt" (<35t) | 5,2%/năm | Tối đa 40 năm | Tối đa 5 năm |
Với khách hàng trên 35 tuổi, các ngân hàng này vẫn có gói vay phổ thông với lãi suất cố định 6-12 tháng đầu, dao động từ 6,0% - 8,0%/năm.
Khối Ngân Hàng TMCP: Cuộc Đua "Phá Vỡ Giới Hạn"
Đây là "chiến trường" chính. Các ngân hàng tư nhân liên tục phá vỡ các kỷ lục về lãi suất thấp, kỳ hạn dài và ân hạn gốc.
Nhóm "Lãi Suất Thấp Nhất" (Ưu đãi < 6%/năm)
HDBank: Gây sốc với 3,5%/năm (cố định 3-6 tháng) cho nhóm < 35 tuổi.
TPBank: Chỉ 3,6%/năm (cố định 3 tháng) cho nhóm < 35 tuổi.
Eximbank: Gói Y-Rise (<35t) chỉ 3,68%/năm (cố định 3-12 tháng).
LPBank: Chỉ 3,88%/năm (cố định 3 tháng).
SHB, PVcomBank, Techcombank: Đồng loạt 3,99%/năm (cố định 3-6 tháng).
MSB: 4,5%/năm (cố định 6 tháng).
ABBank: 5,0%/năm (cho nhóm < 40 tuổi).
VPBank: 5,2%/năm (cho người trẻ).
VIB: 5,9%/năm (cố định 6 tháng).
Nhóm "Kỳ Hạn Vay Dài Nhất" (> 40 năm)
SeABank: Kỷ lục thị trường với 55 năm.
HDBank: 50 năm.
Techcombank: 45 năm.
Eximbank: 40 năm.
ABBank, LPBank, MSB, SHB, PVcomBank: 35 năm.
Nhóm "Ân Hạn Gốc Dài Nhất" (>= 5 năm)
Techcombank: Kỷ lục thị trường với 10 năm ân hạn gốc.
Eximbank: 7 năm ân hạn gốc.
HDBank, SHB, SeABank, Sacombank (Z Home), TPBank: 5 năm ân hạn gốc.
PVcomBank: 3 năm ân hạn gốc.
Khối Ngân Hàng Nước Ngoài (Tập Trung TPHCM & Hà Nội)
Khối ngoại không chạy đua "đáy" lãi suất 3 tháng, mà tập trung vào các gói cố định dài hạn (1-3 năm) với lãi suất ổn định, minh bạch. Đây là lựa chọn tốt cho khách hàng có thu nhập cao, chứng minh tài chính rõ ràng tại TPHCM và Hà Nội (GEO).
KBank (Thái Lan): Gói cố định 6,2%/năm trong 3 năm đầu (chỉ áp dụng tại TPHCM).
Woori Bank (Hàn Quốc): Cố định 5,6%/năm (1 năm) hoặc 6,0%/năm (2 năm).
Shinhan Bank (Hàn Quốc): Chỉ từ 4,5%/năm (cố định 6 tháng) hoặc 6,45%/năm (12 tháng).
HSBC (Anh): Từ 5,5%/năm (6 tháng) hoặc 6,5%/năm (12 tháng).
UOB (Singapore): Từ 5,5%/năm (3 tháng) hoặc 6,24%/năm (cố định 1 năm).
Standard Chartered (Anh): Cố định 6,3%/năm (1 năm) hoặc 6,8%/năm (3 năm).
Bảng Tổng Hợp Lãi Suất Vay Mua Nhà Ngân Hàng Mới Nhất (T11/2025)
(Lưu ý: Bảng lãi suất mang tính tham khảo, lãi suất ưu đãi thấp nhất thường áp dụng cho kỳ hạn ngắn nhất. Lãi suất thả nổi = LSC/LSHĐ + Biên độ)
Ngân hàng | Lãi suất ưu đãi (Từ... %/năm) | Thời hạn vay tối đa | Ân hạn gốc tối đa |
NH NHÀ NƯỚC (BIG 4) | |||
Agribank | 5,5% (cố định 3 năm) | 40 năm | 5 năm |
BIDV | 5,5% (cố định 3 năm) | 40 năm | 5 năm |
VietinBank | 5,6% | 40 năm | 5 năm |
Vietcombank | 5,2% | 40 năm | 5 năm |
NH TMCP TƯ NHÂN | |||
HDBank | 3,5% | 50 năm | 5 năm |
TPBank | 3,6% | 30 năm | 5 năm |
Eximbank | 3,68% | 40 năm | 7 năm |
LPBank | 3,88% | 35 năm | 2 năm |
SHB | 3,99% | 35 năm | 5 năm |
PVcomBank | 3,99% | 35 năm | 3 năm |
Techcombank | 3,99% | 45 năm | 10 năm |
MSB | 4,5% | 35 năm | 2 năm |
ABBank | 5,0% | 35 năm | Không CĐ |
VPBank | 5,2% | 25 năm | 2 năm |
BVBank | 5,49% | 25 năm | 2 năm |
SeABank | 5,8% | 55 năm | 5 năm |
VIB | 5,9% | 30 năm | Không CĐ |
Sacombank | 6,5% | 30 năm | 5 năm |
MBBank | 6,0% - 7,0% | 35 năm | 5 năm |
ACB | 5,5% | 25 năm | Không CĐ |
NH NƯỚC NGOÀI (TPHCM/HN) | |||
KBank | 6,2% (cố định 3 năm) | 30 năm | Không CĐ |
Shinhan Bank | 4,5% | 30 năm | Không CĐ |
Woori Bank | 5,6% | 30 năm | Không CĐ |
HSBC | 5,5% | 25 năm | Không CĐ |
UOB | 5,5% | 25 năm | Không CĐ |
Lãi Suất Vay Mua Nhà ở Xã hội (NOXH) Tháng 11/2025
Một mảng quan trọng không thể bỏ qua là lãi suất vay mua Nhà ở Xã hội (NOXH). Theo thông báo mới nhất từ Ngân hàng Nhà nước, mặt bằng lãi suất cho vay NOXH được giữ ổn định đến hết năm 2025.
Lãi suất cho người mua/thuê mua NOXH: Cố định ở mức 5,9%/năm.
Lãi suất cho chủ đầu tư dự án NOXH: Cố định ở mức 6,4%/năm.
Đây là mức lãi suất cực kỳ tốt, áp dụng cho toàn bộ dư nợ của các khoản vay được giải ngân trong thời gian chính sách có hiệu lực.
Chuyên Gia Phân Tích: Cách Đọc Vị Lãi Suất & Lời Khuyên Tài Chính
Là một chuyên gia bất động sản, tôi phải nhấn mạnh rằng: Con số ưu đãi không phải là tất cả. Đây là 3 điều bạn bắt buộc phải biết trước khi ký hợp đồng vay.
Lãi Suất Thả Nổi Được Tính Như Thế Nào?
Đây là câu hỏi quan trọng nhất khi đi vay. Sau 3, 6, 12 tháng ưu đãi, lãi suất của bạn sẽ được "thả nổi" theo công thức:
Lãi suất Thả Nổi = Lãi Suất Tham Chiếu + Biên Độ Cố Định
Lãi Suất Tham Chiếu (LSTC): Mỗi ngân hàng quy định khác nhau. Phổ biến nhất là Lãi suất Tiết kiệm (LSTK) 12 tháng hoặc 13 tháng, lĩnh lãi cuối kỳ. Một số ngân hàng dùng "Lãi suất cơ sở" (LSCS) do họ tự công bố.
Biên Độ: Đây là phần "lời" cố định của ngân hàng, thường dao động từ 3,0% - 4,5%.
Ví dụ thực tế: Gói vay của VIB có lãi suất ưu đãi 6,9%/năm (12 tháng). Lãi suất thả nổi = LSTC + Biên độ 2,9%. Nếu LSTC của VIB lúc đó là 5,0%, lãi suất thực tế bạn trả từ tháng 13 là 5,0% + 2,9% = 7,9%/năm. (Đây là biên độ khá thấp).
Ví dụ khác: Gói vay của Vietcombank (<35t) có lãi suất thả nổi = LSTK 13T + Biên độ 3,0%.
Đừng bao giờ hỏi "Lãi suất ưu đãi bao nhiêu?". Hãy hỏi: "Biên độ lãi suất sau ưu đãi là bao nhiêu %?". Biên độ càng thấp, ngân hàng đó càng tốt.
Lời Khuyên Tài Chính: Quy Tắc 40% Thu Nhập & Đòn Bẩy An Toàn
Các chuyên gia tài chính đều đồng ý rằng:
Chỉ nên vay khi bạn đã có 30-50% giá trị căn nhà. Vay 80-100% là cực kỳ rủi ro.
Quy tắc 40%: Tổng số tiền bạn trả (gốc + lãi) hàng tháng không được vượt quá 40% tổng thu nhập của gia đình bạn.
Ví dụ: Thu nhập 2 vợ chồng là 30 triệu/tháng. Bạn chỉ nên trả tối đa 12 triệu/tháng. Nếu vượt con số này, cuộc sống của bạn sẽ vô cùng áp lực và không có khoản dự phòng cho rủi ro (ốm đau, mất việc).
Nên Chọn Lãi Theo Dư Nợ Gốc Hay Dư Nợ Giảm Dần?
Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều áp dụng phương pháp tính lãi trên Dư Nợ Giảm Dần.
Dư Nợ Gốc (Lãi cố định): Tiền lãi hàng tháng luôn bằng nhau, tính trên tổng số tiền vay ban đầu. (Ví dụ: Vay 120 triệu, lãi 12%/năm, tháng nào bạn cũng trả 1 triệu tiền lãi). Cách này tổng lãi trả cao hơn.
Dư Nợ Giảm Dần (Nên chọn): Tiền lãi hàng tháng sẽ giảm dần, chỉ tính trên số tiền gốc bạn còn nợ. (Ví dụ: Vay 120 triệu, tháng 1 trả gốc 10tr, lãi 1tr. Tháng 2, bạn chỉ còn nợ 110tr, lãi chỉ còn 916k).
Lời khuyên: Hãy luôn yêu cầu bảng tính dòng tiền chi tiết theo Dư Nợ Giảm Dần. Đây là phương pháp có lợi và công bằng nhất cho người đi vay.
Kết Luận: Thị Trường Tháng 11 - Cơ Hội Vàng Cho Người Mua Nhà Trẻ
Lãi suất ngân hàng mới nhất tháng 11/2025 cho thấy một bức tranh rõ ràng: Đây là thời điểm "vàng" cho người trẻ (dưới 35-40 tuổi) tại các đô thị lớn như TPHCM, Hà Nội hiện thực hóa giấc mơ an cư. Các chính sách ưu đãi "phá vỡ giới hạn" về kỳ hạn vay (50-55 năm) và ân hạn gốc (5-10 năm) là cơ hội chưa từng có để giảm áp lực tài chính ban đầu.
Tuy nhiên, "cơ hội" luôn đi kèm "cạm bẫy". Người vay phải tỉnh táo, đọc kỹ hợp đồng và tập trung vào BIÊN ĐỘ THẢ NỔI, thay vì bị "lóa mắt" bởi lãi suất 3-6 tháng đầu.
Đối với người gửi tiết kiệm, thị trường vẫn ổn định với các lựa chọn online (5,5% - 5,8%) và các kênh "VIP" (lên đến 9,0%) nếu bạn có dòng tiền lớn.
Theo Dõi MOSO Để Đón Đầu Xu Hướng
Thị trường lãi suất có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Để luôn nắm bắt thông tin nhanh chóng, minh bạch và các bài phân tích chuyên sâu về thị trường bất động sản, hãy theo dõi Blog Tin Tức của MOSO!
MOSO VIỆT NAM - Nền tảng BĐS Minh Bạch Hàng Đầu Việt Nam
Nhà Thật – Giá Thật – Địa Chỉ Thật, Mỗi BĐS chỉ có một tin đăng duy nhất.











